VÙNG ĐÔNG NAM Á (ASEAN) |
Cá Nhân | |||||
Phổ Thông | Cao Cấp | Thượng Hạng | ||||
Cá Nhân | Gia Đình | Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá Nhân |
Gia Đình |
|
1 đến 3 ngày | 6 | 11 | 11 | 21 | 16 | 30 |
4 đến 6 ngày | 9 | 17 | 16 | 30 | 23 | 43 |
7 đến 10 ngày | 11 | 21 | 20 | 37 | 28 | 53 |
11 đến 14 ngày .... |
14 ... |
26 ... |
24 ... |
46 ... |
34 ... |
65 ... |
Vùng Châu Á (ASIA) |
Cá Nhân | |||||
Phổ Thông | Cao Cấp | Thượng Hạng | ||||
Cá Nhân | Gia Đình | Cá Nhân |
Gia Đình |
Cá Nhân |
Gia Đình |
|
1 đến 3 ngày | 8 | 15 | 15 | 29 | 22 | 41 |
4 đến 6 ngày | 13 | 24 | 22 | 41 | 32 | 60 |
7 đến 10 ngày | 15 | 29 | 27 | 51 | 39 | 74 |
11 đến 14 ngày ... |
19 ... |
36 ... |
33 ... |
63 ... |
48 ... |
91 ... |
Toàn Cầu (GLOBAL) |
Cá Nhân | |||||
Phổ Thông | Cao Cấp | Thượng Hạng | ||||
Cá Nhân | Gia Đình | Cá nhân |
Gia Đình |
Cá Nhân |
Gia Đình |
|
1 đến 3 ngày | 9 | 17 | 17 | 32 | 24 | 46 |
4 đến 6 ngày | 14 | 27 | 24 | 46 | 35 | 67 |
7 đến 10 ngày | 17 | 32 | 30 | 57 | 43 | 82 |
11 ngày 14 ngày ... |
21 ... |
40 ... |
37 ... |
70 ... |
53 ... |
101 ... |
NHÓM | NAM | NỮ | TỶ LỆ TĂNG PHÍ |
Mua từ 1-90 ngày | 61-70 (tuổi) | 56-65 (tuổi) | 10% |
Mua từ 91-100 ngày | 71-75 (tuổi) | 66-70 (tuổi) | 20% |
Mua từ 181-365 ngày | 76-80 (tuổi) | 71-75 (tuổi) | 30% |