STT |
Loại xe |
Đơn vị tính |
Tổng thanh toán |
I |
Xe lam, Môtô 3 bánh, Xích lô |
đồng/1 năm |
319.000 |
II |
Xe ô tô không kinh doanh vận tải |
|
|
1 |
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi |
đồng/1 năm |
436.700 |
2 |
Loại xe từ 7 chỗ đến 11 chỗ ngồi |
đồng/1 năm |
873.400 |
3 |
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi |
đồng/1 năm |
1.397.000 |
4 |
Loại xe trên 24 chỗ ngồi |
đồng/1 năm |
2.007.500 |
5 |
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan) |
đồng/1 năm |
1.026.300 |
III |
Xe ô tô kinh doanh vận tải |
|
|
1 |
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
831.600 |
2 |
6 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
1.021.900 |
3 |
7 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
1.188.000 |
4 |
8 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
1.387.300 |
5 |
9 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
1.544.400 |
6 |
10 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
1.663.200 |
7 |
11 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
1.821.600 |
8 |
12 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
2.004.200 |
9 |
13 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
2.253.900 |
10 |
14 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
2.443.100 |
11 |
15 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
2.366.400 |
12 |
16 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
2.799.500 |
13 |
17 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
2.989.800 |
14 |
18 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
3.265.900 |
15 |
19 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
3.345.100 |
16 |
20 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
3.510.100 |
17 |
21 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
3.700.400 |
18 |
22 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
3.866.500 |
19 |
23 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
4.056.800 |
20 |
24 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
4.246.000 |
21 |
25 chỗ ngồi theo đăng ký |
đồng/1 năm |
4.412.100 |
22 |
Trên 25 chỗ ngồi |
đồng/1 năm |
((4.011.000 + 30.000 x (số chỗ ngồi - 25)) + VAT |
IV |
Xe ô tô chở hàng (xe tải) |
|
|
1 |
Xe chở hàng dưới 3 tấn |
đồng/1 năm |
938.300 |
2 |
Xe chở hàng từ 3 tấn đến 8 tấn |
đồng/1 năm |
1.826.000 |
3 |
Xe chở hàng từ 8 tấn đến 15 tấn |
đồng/1 năm |
2.516.800 |
4 |
Xe chở hàng trên 15 tấn |
đồng/1 năm |
3.207.600 |